Nội dung các mục bài viết
Cây Kim anh, còn gọi là Hồng vụng, Kim anh tử, là một loài dược liệu quý thuộc họ Hoa hồng (Rosaceae). Từ lâu, loại cây này đã được sử dụng phổ biến trong y học cổ truyền với công dụng cố tinh, sáp niệu, kiện tỳ, bổ thận, ích tinh tủy, giúp điều trị hiệu quả các chứng mộng tinh, di tinh, tiểu són, sa trực tràng, khí hư bạch đới ở phụ nữ…
Không chỉ dừng lại ở vai trò một vị thuốc cổ truyền, nhiều nghiên cứu dược lý hiện đại đã chứng minh Kim anh còn có tác dụng kháng khuẩn, chống xơ vữa động mạch, bảo vệ gan, tăng cường miễn dịch và là nguồn vitamin C tự nhiên dồi dào.
Hãy cùng tìm hiểu thêm về vị thuốc này nhé!

1. Đặc điểm chung dược liệu:
Tên gọi khác: Hồng vụng, Kim anh tử, Đường quân tử, hay Thích lê tử,
Tên khoa học: Rosa laevigata Michx – họ: Hoa hồng (Rosaceae).
1.1. Mô tả thực vật
Cây Kim anh là dạng cây bụi leo hoặc bò trườn, cao từ 5 – 10m, thân có gai cong và bẹt.
- Lá kép lông chim, dài 3 – 10cm, mép có răng cưa, mặt trên nhẵn bóng, màu xanh tươi.
- Hoa mọc đơn độc ở đầu cành hoặc nách lá, đường kính 6 – 10cm, cánh màu trắng, nhị vàng, mùi thơm nhẹ.
- Quả dạng bế, hình trứng ngược hoặc hình lê, khi chín có màu đỏ cam hoặc nâu tía, vị chua, ngọt và chát.
- Mùa hoa quả: Hoa nở tháng 4 – 6, kết quả tháng 7 – 11 hằng năm.
1.2. Phân bố – sinh trưởng
Ở Việt Nam, cây Kim anh mọc hoang nhiều ở vùng núi Lạng Sơn, Cao Bằng, ven đường, bờ rào hoặc nương rẫy.
Trên thế giới, dược liệu này còn gặp ở Trung Quốc, Nhật Bản, Triều Tiên và các vùng Đông Nam Á có khí hậu ấm, ẩm.
2.Bộ phận dùng – thu hái, chế biến
Bộ phận dùng: Quả Kim anh (chủ yếu), rễ và lá.
Thu hái: hàng năm vào tháng 6 – 7 khi quả đã già. Quả dược liệu là cuống đế của hoa sau khi hoa đã rụng hết cánh.
Chế biến: Sau khi thu hái, bổ dọc quả, loại bỏ phần hạt bởi trong hạt có tính độc. Sấy hoặc phơi khô để làm thuốc sắc hoặc nấu thành cao.
Bảo quản: nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ẩm ướt.


3.Thành phần hóa học
Trong quả Kim anh có chứa:
- Vitamin C rất cao (cao gấp nhiều lần cam chanh),
- Tanin, acid citric, acid malic, saponin, đường glucose,
- Chất nhầy và hợp chất phenolic có tác dụng chống oxy hóa.
Ngoài ra, rễ chứa tanin và hạt chứa heterozit độc – cần loại bỏ khi dùng.
4. Tác dụng – Công dụng
4.1. Theo y học hiện đại
- Kháng khuẩn, kháng virus: Nước sắc quả Kim anh có khả năng ức chế vi khuẩn coli, Staphylococcus aureus và virus cúm.
- Giảm cholesterol, chống xơ vữa mạch máu: Thí nghiệm cho thấy chiết xuất Kim anh làm giảm cholesterol máu, mỡ gan và beta-lipoprotein.
- Chống oxy hóa, bảo vệ gan: Vitamin C và polyphenol giúp trung hòa gốc tự do, cải thiện chức năng gan và tăng sức đề kháng.
- Tăng cường miễn dịch, cải thiện sinh lý: Kim anh có tác dụng kích thích hoạt động của tuyến thượng thận và hỗ trợ cân bằng nội tiết tố.
4.2. Theo y học cổ truyền
- Tính vị: Vị chua, sáp, tính bình, không độc.
- Quy kinh: Tỳ – Phế – Thận.
- Công năng chủ trị:
- Cố tinh, sáp niệu (chữa di tinh, tiểu són, tiểu đêm).
- Kiện tỳ, chỉ tả (chữa tiêu chảy, đại tiện lỏng).
- Sinh tân, ích khí, bổ thận, dưỡng huyết.
- Cầm máu, tiêu viêm, giảm khí hư, bạch đới.
- Hỗ trợ trị sa trực tràng, sa tử cung.
*Liều dùng và cách dùng
Dùng từ 8 – 16 gram/ngày. Có thể dùng tươi hoặc khô dạng sắc lấy nước uống, nấu thành cao.
5. Một số bài thuốc kinh nghiệm từ cây Kim anh
- Trị yếu sinh lý, xuất tinh sớm, mộng tinh:
Kim anh tử 15g, cẩu tích 10g, khiếm thực 10g. Sắc với 1 lít nước còn 300ml, chia uống trong ngày.
- Trị sa tử cung, sa trực tràng
Kim anh tử 15g, ngũ vị tử 5g. Sắc uống ngày 1 thang.
- Chữa đại tiện lỏng, tỳ hư:
Kim anh tử 10g, hoài sơn 15g, bạch truật 15g, đẳng sâm 5g. Sắc uống ngày 1 thang.
- Trị mồ hôi trộm, ù tai, mỏi gối:
Dùng cao Kim anh phối hợp hoàng bá, sơn dược, hạt sen, táo nhân, mẫu lệ… tán bột, vo viên, uống 6g/ngày.
- Bổ huyết, tích tinh khí:
Kim anh tử 160g, sa nhân 80g, tán bột, trộn mật ong vo viên, uống 50 viên/lần với rượu nóng.
- Trị suy nhược thần kinh:
Dùng hoa, lá, quả Kim anh (bỏ hạt) và anh túc xác, tán bột, uống 7 viên/ngày.
- Chữa tiểu khó, tiểu dầm:
Kim anh tử 10g, tang phiêu tiêu 10g, tua sen 10g, sơn dược 12g. Sắc với 400ml nước còn 100ml, chia 2 lần uống.
- Trị đau lưng mỏi gối:
Kim anh tử 20g, củ sung 16g, cẩu tích 16g. Sắc uống ngày 1 lần.
- Trị mụn nhọt, cầm máu:
Lá Kim anh giã nát với ít muối, đắp ngoài da.
6. Lưu ý khi sử dụng
- Người nóng trong, táo bón hoặc đang sốt, có thực nhiệt không nên dùng.
- Tránh dùng quá liều vì quả có vị chát dễ gây táo.
- Phụ nữ mang thai cần tham khảo ý kiến thầy thuốc trước khi sử dụng.
- Hạt Kim anh có độc, không dùng trực tiếp.
Tóm lại:
Cây Kim anh không chỉ là vị thuốc dân gian quý trong y học cổ truyền vừa có tác dụng cố tinh, sáp niệu, bổ thận, dưỡng khí huyết, vừa hỗ trợ điều trị hiệu quả nhiều chứng bệnh như mộng tinh, di tinh, sa tử cung, tiểu són, khí hư bạch đới và suy nhược cơ thể. Ngoài ra, các nghiên cứu hiện đại cũng đã chứng minh Kim anh tử có khả năng kháng khuẩn, giảm cholesterol máu, phòng ngừa xơ vữa động mạch – mở ra tiềm năng ứng dụng trong chăm sóc sức khỏe tim mạch.mà còn là nguồn dược liệu giàu giá trị sinh học, có tiềm năng ứng dụng trong nghiên cứu dược phẩm và sản xuất thực phẩm bảo vệ sức khỏe. Nhờ chứa nhiều vitamin C, tanin và các hợp chất chống oxy hóa, Kim anh có thể góp phần cải thiện miễn dịch, giảm nguy cơ tim mạch và nâng cao sinh lực.
Tuy nhiên, việc sử dụng cần có sự hướng dẫn của thầy thuốc, tránh lạm dụng hoặc dùng sai cách để đảm bảo an toàn và đạt hiệu quả điều trị tốt nhất./.
DsCKI. Nguyễn Quốc Trung

Bình luận