Nội dung các mục bài viết
Cây Bầu đất (còn gọi là Kim thất tai) là một loại rau dân dã, quen thuộc trong bữa ăn của nhiều gia đình Việt Nam. Tuy nhiên, đằng sau hình dáng mộc mạc ấy là những giá trị dược liệu đáng chú ý mà không phải ai cũng biết.
Hãy cùng tìm hiểu thêm về đặc điểm, công dụng và cách sử dụng của thảo dược này.

1. Đặc điểm chung về Kim thất tai
Tên gọi khác: Kim thất tai, rau tàu bay, thiên hắc địa hồng, cây lá đắng, nam phi diệp,rau lúi.
Tên khoa học: Cacalia procumbens Lour. Họ: Cúc (Asteraceae).
1.1.Mô tả thực vật
Là cây thảo mọc bò hoặc leo nhẹ, cao có thể đến 1 m. Thân mọng nước, phân nhiều cành.
Lá dày, giòn, thuôn hình trứng; mặt dưới đỏ tím, mặt trên hơi tía, phần gân xanh. Lá dài 3–8 cm, rộng 1,5–3,5 cm, mép khía răng; cuống dài khoảng 1 cm.
Cụm hoa mọc ở ngọn thành dạng ngù kép, gồm nhiều đầu hoa màu tía; hoa hình ống, màu vàng da cam.
Quả bế hình trụ, ba cạnh, có 10 sống, kèm mào lông trắng.
Mùa hoa quả: Xuân – hè.
1.2.Phân bố, sinh trưởng
Kim thất tai phân bố rộng rãi tại Ấn Độ, Indonesia, Thái Lan, Philippines và Việt Nam.
Ở nước ta, cây mọc hoang nhiều nơi và cũng được trồng làm rau ăn, làm thuốc.
2. Bộ phận dùng – Thu hái, chế biến:
Bộ phận dùng: Toàn cây.
Thời điểm thu hái: Mùa hạ.
Cách dùng: Dùng tươi hoặc phơi khô.
3. Thành phần hóa học
Cây chứa nhiều hoạt chất sinh học giá trị:
- Nhóm chất chính: Saponin, tannin, glycoside, alkaloid và các vitamin (A, E, C, B1, B2).
- Hoạt chất sinh học: Flavonoid, anthraquinone, coumarin, terpenoid, sesquiterpen, phenolic, xanthone, steroid, edotide…
- Khoáng chất: Selenium, magnesium, chromium, manganese…
Các thành phần này góp phần tạo nên tác dụng đa dạng của dược liệu.
4. Tác dụng của Kim thất tai
4.1. Theo y học hiện đại
Nhiều nghiên cứu ghi nhận Kim thất tai mang lại các lợi ích sau:
- Giảm huyết áp
Hoạt chất trong cây giúp hạ huyết áp tâm thu và huyết áp trung bình thông qua cơ chế tương tự nhóm thuốc ức chế men chuyển và ức chế thụ thể angiotensin.
- Bảo vệ tim
Dược liệu làm giảm nhịp tim, tăng sức co bóp cơ tim, đồng thời ức chế hệ renin–angiotensin và chẹn kênh calci, hỗ trợ phòng ngừa tăng huyết áp và biến chứng tim mạch.
- Giảm đường huyết
Kim thất tai giúp:
- Giảm đường huyết lúc đói
- Ức chế tăng đường huyết sau dung nạp glucose
- Kích thích tiết insulin
- Tăng nhạy cảm insulin và tăng hấp thu đường tại mô mỡ
- Hỗ trợ chữa trị vô sinh nam
Ở mô hình thực nghiệm, cây giúp tăng số lượng – chất lượng tinh trùng, giảm tỉ lệ tinh trùng chết, tăng ham muốn và kích hoạt men LDH – yếu tố quan trọng trong sinh tinh.
- Kháng khuẩn – kháng virus – kháng nấm
Dược liệu ức chế nhiều vi sinh vật gây bệnh như:
Bacillus cereus, Pseudomonas aeruginosa, Salmonella typhi, Vibrio parahaemolyticus, Candida albicans, Aspergillus spp.
- Bảo vệ gan – thận
Giảm xơ hóa gan thận, hạn chế tích mỡ gan và ức chế tăng sinh tế bào trung mô.
4.2. Theo y học cổ truyền
- Tính vị: Đắng thơm, mát.
- Công dụng: Thanh nhiệt giải độc, lợi tiểu, tiêu viêm.
Thường được dùng trong các chứng sốt, lỵ, viêm đường tiết niệu, đau nhức, mụn nhọt…
4.3.Cách dùng – Liều dùng
Kim thất tai thường được dùng dưới dạng:
- Rau ăn: Chần sơ rồi xào, nấu canh cua, làm rau trộn.
- Thuốc sắc: Theo liều tham khảo 30–40 g toàn cây khô/ngày (theo Đỗ Tất Lợi).
Một số vùng dùng kết hợp với vị thuốc khác chữa sốt phát ban, lỵ, đau thận…

5. Một số bài thuốc dân gian từ Bầu đất
- Đái són, đái buốt, trẻ em đái dầm: Kim thất tai tươi 80 g, sắc uống.
- Viêm bàng quang, khí hư, bạch đới:
Sắc Kim thất tai + Thổ tam thất + Ý dĩ sao (liều bằng nhau). Mỗi lần uống 10–15 g.
- Đau lưng, mỏi nhức: Dùng 10 ngọn nấu canh ăn vài ngày.
- Tiêu chảy, đau bụng: Nhai 10 lá hoặc giã nát uống nước.
- Bong gân: Giã nát 2 ngọn, đắp ngoài.
- Mất ngủ: Dùng ngọn ăn sống hoặc chế biến thành món ăn.
- Vết côn trùng cắn, mụn ngứa: Lá vò nát đắp 30 phút.
- Ngộ độc thức ăn: Xay 6–8 ngọn với 100–200 ml nước, chia 2 lần.
- Đau răng: Giã nát 1 ngọn, ngậm vào chỗ đau.
- Viêm đại tràng mạn: Xay 6 ngọn với 120 ml nước, chia 2 lần/ngày.
- Thấp khớp kinh niên: Lá xay uống mỗi tối.
6.Lưu ý khi sử dụng
Cần thận trọng nếu:
- Đang mang thai hoặc cho con bú
- Đang dùng thuốc điều trị khác
- Có tiền sử dị ứng với các cây họ Cúc
- Đang mắc bệnh nền hoặc rối loạn cơ địa
- Dị ứng với thực phẩm, chất bảo quản…
Kết luận
Cây Bầu đât hay còn gọi Kim thất tai là loại rau – dược liệu dân dã nhưng chứa nhiều hoạt chất sinh học quý, mang lại nhiều lợi ích như hạ huyết áp, hỗ trợ tim mạch, giảm đường huyết, kháng viêm, giải độc và cải thiện nhiều bệnh lý thông thường. Tuy nhiên, người dùng vẫn nên tham khảo ý kiến thầy thuốc trước khi áp dụng thường xuyên hoặc dùng liều điều trị./.
DsCKI. Nguyễn Quốc Trung

Bình luận